Từ điển Thiều Chửu
羊 - dương
① Con dê. ||② Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ 祥.
Từ điển Trần Văn Chánh
羊 - dương
① Dê, cừu: 山羊 Dê; 綿羊 Cừu; ② [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
羊 - tường
(văn) Như 祥 (bộ 示).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羊 - dương
Con dê.
九坂羊腸 - cửu bản dương trường || 羊羔 - dương cao || 羊膓 - dương trường || 羚羊 - linh dương || 綿羊 - miên dương || 山羊 - sơn dương ||